TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ị

ị

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian khởi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ị =

Ị =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-nae võng mạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en nhà máy da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ị =

Ị =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en ổ truyền nhiễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n dại dội vận tải dộc lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en sự thu mua lúa gạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thu mua ngũ CỐC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ị

antragsgemäß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abfahrtzeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ị =

Retina

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lederfabrik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ị =

Kontagion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachschubkolonne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-bauerbeschaffung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Messwertanzeige in Millimeter oder Inch :: Ziffernschrittwerte von 0,01 mm bzw. 0,001 mm

:: K ế t qu ả đ o hi ể n th ị theo đơ n v ị mm ho ặ c inch :: Trị số của từng nấc là 0,01 mm hoặc 0,001 mm

:: Materialschwindung im Werkzeug wird behindert.

:: S ự co rút v ậ t li ệ u trong khuôn b ị ng ă n tr ở .

Kleben kommt in der Regel dort zum Einsatzwo ein Schweißen nicht möglich ist.

Thông thường phương pháp dán được sử dụng ở nh ữ ng v ị trí không th ể hàn đượ c.

:: Der Regler als Teil der Anlage, in dem ständig der Istwert mit dem Sollwert verglichen wird und dieser dann bei Abweichungen einen Stellbefehl an das Stellglied gibt.

:: B ộ đ i ề u ch ỉ nh là m ộ t ph ần c ủ a h ệ thố ng, qua đ ó tr ị số tứ c th ờ i luôn luôn đượ c so sánh với trị số định mức và khi có chênh lệch sẽ truyền lệnh tác dụng vào cơ cấu tác động (cơ cấu tác chỉnh).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Retina

Ị =, -nae võng mạc.

Kontagion

Ị =, -en ổ truyền nhiễm,

Lederfabrik

Ị =, -en nhà máy da;

Nachschubkolonne

Ị =, -n (quân sự) dại dội vận tải dộc lập; Nachschub

-bauerbeschaffung

Ị =, -en sự thu mua lúa gạo, sự thu mua ngũ CỐC; -bauer

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antragsgemäß /(Adj.)/

ị;

Abfahrtzeit /die/

thời gian khởi hành; ị;

Từ điển tiếng việt

ị

- 1 đgt. ỉa (nói về trẻ em).< br> - 2 tt. Béo mập như sệ xuống: Người càng ngày càng ị ra.