Việt
ị
thời gian khởi hành
Ị =
-nae võng mạc.
-en nhà máy da
-en ổ truyền nhiễm
-n dại dội vận tải dộc lập
-en sự thu mua lúa gạo
sự thu mua ngũ CỐC
Đức
antragsgemäß
Abfahrtzeit
Retina
Lederfabrik
Kontagion
Nachschubkolonne
-bauerbeschaffung
:: Messwertanzeige in Millimeter oder Inch :: Ziffernschrittwerte von 0,01 mm bzw. 0,001 mm
:: K ế t qu ả đ o hi ể n th ị theo đơ n v ị mm ho ặ c inch :: Trị số của từng nấc là 0,01 mm hoặc 0,001 mm
:: Materialschwindung im Werkzeug wird behindert.
:: S ự co rút v ậ t li ệ u trong khuôn b ị ng ă n tr ở .
Kleben kommt in der Regel dort zum Einsatzwo ein Schweißen nicht möglich ist.
Thông thường phương pháp dán được sử dụng ở nh ữ ng v ị trí không th ể hàn đượ c.
:: Der Regler als Teil der Anlage, in dem ständig der Istwert mit dem Sollwert verglichen wird und dieser dann bei Abweichungen einen Stellbefehl an das Stellglied gibt.
:: B ộ đ i ề u ch ỉ nh là m ộ t ph ần c ủ a h ệ thố ng, qua đ ó tr ị số tứ c th ờ i luôn luôn đượ c so sánh với trị số định mức và khi có chênh lệch sẽ truyền lệnh tác dụng vào cơ cấu tác động (cơ cấu tác chỉnh).
Ị =, -nae võng mạc.
Ị =, -en ổ truyền nhiễm,
Ị =, -en nhà máy da;
Ị =, -n (quân sự) dại dội vận tải dộc lập; Nachschub
Ị =, -en sự thu mua lúa gạo, sự thu mua ngũ CỐC; -bauer
antragsgemäß /(Adj.)/
ị;
Abfahrtzeit /die/
thời gian khởi hành; ị;
- 1 đgt. ỉa (nói về trẻ em).< br> - 2 tt. Béo mập như sệ xuống: Người càng ngày càng ị ra.