Việt
Ống cống
đường cống
Anh
Culvert
culvert head
ditch
kennel
movable bridge
sluice-gate
sluice
Duct
Pháp
Buse
Ống cống,đường cống
[EN] Duct
[VI] Ống cống; đường cống
[FR] Buse
[VI] -Ống cống thoát nước tiết diện tròn.-Đường ống dùng cho dây điện và điện thoại .-Ống dùng để vận chuyển không khí trong thông gió
culvert head /y học/
ống cống
culvert head, ditch, kennel, movable bridge, sluice-gate, sluice /xây dựng/
Một kênh cho nước chảy qua được gắn một cổng trượt dọc để điều chỉnh dòng chảy.