TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống cống

Ống cống

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

đường cống

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

ống cống

Culvert

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

culvert head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ditch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kennel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 movable bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sluice-gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sluice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 culvert head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Duct

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

ống cống

Buse

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Ống cống,đường cống

[EN] Duct

[VI] Ống cống; đường cống

[FR] Buse

[VI] -Ống cống thoát nước tiết diện tròn.-Đường ống dùng cho dây điện và điện thoại .-Ống dùng để vận chuyển không khí trong thông gió

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Ống cống

Culvert

Ống cống

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Culvert

Ống cống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

culvert head /y học/

ống cống

culvert head, ditch, kennel, movable bridge, sluice-gate, sluice /xây dựng/

ống cống

Một kênh cho nước chảy qua được gắn một cổng trượt dọc để điều chỉnh dòng chảy.

 culvert head

ống cống

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Culvert

Ống cống