TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống dẫn dầu

Ống dẫn dầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rãnh dẫn dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rãnh tra dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường ống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

ống dẫn dầu

oil pipe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil duct

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil channel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Oiling pipe

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

oil conduit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil duct or oil passage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pick-up pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuel pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuel feed pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transit pipeline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

petroleum pipeline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil pipeline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuel feed pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuel pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil channel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil conduit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil duck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil duct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil duct or oil passage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pipeline

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

ống dẫn dầu

Ölkanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pipeline

ống dẫn dầu , đường ống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil channel

ống dẫn dầu

oil conduit

ống dẫn dầu

oil duct

ống dẫn dầu

oil duct or oil passage

ống dẫn dầu

oil lead

ống dẫn dầu

oil line

ống dẫn dầu

oil duct or oil passage, pipe

ống dẫn dầu

pick-up pipe

ống dẫn dầu

fuel pipe

ống dẫn dầu

oil pipe

ống dẫn dầu

fuel feed pipe

ống dẫn dầu

transit pipeline

ống dẫn dầu

petroleum pipeline

ống dẫn dầu

oil pipeline

ống dẫn dầu

 fuel feed pipe, fuel pipe, oil channel, oil conduit, oil duck, oil duct, oil duct or oil passage, oil lead, oil line, oil pipe

ống dẫn dầu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölkanal /m/KT_LẠNH/

[EN] oil duct

[VI] ống dẫn dầu

Ölkanal /m/ÔTÔ, CT_MÁY/

[EN] oil channel

[VI] rãnh dẫn dầu, ống dẫn dầu, rãnh tra dầu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oil pipe

ống dẫn dầu

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Oiling pipe

ống dẫn dầu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

oil pipe

Ống dẫn dầu