Việt
Ống dẫn dầu hoặc đường ống dầu hoặc rãnh dầu
đường dẫn dầu
Anh
oil duct or oil passage or oil way n.
Ống dẫn dầu (nhớt) hoặc đường ống dầu (nhớt) hoặc rãnh dầu (nhớt), đường dẫn dầu (nhớt)