Bailer
[DE] Bailer
[VI] Ống tát
[EN] 1. A pipe with a valve at the lower end, used to remove slurry from the bottom or side of a well as it is being drilled, or to collect ground-water samples from wells or open boreholes; 2.A tube of varying length.
[VI] 1. Ống có van ở đầu dưới, dùng để hút bỏ bùn ở đáy hay thành giếng trong khi khoan, hay dùng để lấy mẫu nước ngầm từ giếng hay từ các lỗ khoan lộ thiên; 2. Một loại ống có nhiều độ dài khác nhau.