Việt
Ống tát
gàu tát nước
thiết bị hút
máy hút
gầu
gáo
Anh
bailer
baler
scoop
skeet
Đức
Schlammbuechse
Schlammlöffel
Wasserschaufel
Ösfass
Ösfatt
Bailer
Pháp
cuiller de curage
écope
1. A pipe with a valve at the lower end, used to remove slurry from the bottom or side of a well as it is being drilled, or to collect ground-water samples from wells or open boreholes; 2.A tube of varying length.
1. Ống có van ở đầu dưới, dùng để hút bỏ bùn ở đáy hay thành giếng trong khi khoan, hay dùng để lấy mẫu nước ngầm từ giếng hay từ các lỗ khoan lộ thiên; 2. Một loại ống có nhiều độ dài khác nhau.
[DE] Bailer
[VI] Ống tát
[EN] 1. A pipe with a valve at the lower end, used to remove slurry from the bottom or side of a well as it is being drilled, or to collect ground-water samples from wells or open boreholes; 2.A tube of varying length.
[VI] 1. Ống có van ở đầu dưới, dùng để hút bỏ bùn ở đáy hay thành giếng trong khi khoan, hay dùng để lấy mẫu nước ngầm từ giếng hay từ các lỗ khoan lộ thiên; 2. Một loại ống có nhiều độ dài khác nhau.
bailer /ENERGY-MINING/
[DE] Schlammbuechse; Schlammlöffel
[EN] bailer
[FR] cuiller de curage
bailer,baler,scoop,skeet /FISCHERIES/
[DE] Wasserschaufel; Ösfass; Ösfatt
[EN] bailer; baler; scoop; skeet
[FR] écope
['beilə]
o thiết bị hút, máy hút
o gầu, gáo
§ acid dump bailer : máy hút axit thải
§ cement dump bailer : máy hút xi măng thải
§ clean-out bailer : máy hút rửa (lỗ khoan)
§ dart bailer : máy hút bám sâu
§ bailer crown-block : puly treo bơm hút, puly treo thiết bị bơm hút
§ bailer dart : đáy lồi
Phần đáy lồi của thiết bị hút có tác dụng khởi động van khi thiết bị hút được đưa xuống đáy giếng.