Việt
ống cách
Anh
distance sleeve
expanding spacer
Rohr gedämmt (Dämmung entsprechend auch für Behälter, Kolonnen usw.)
Ống cách nhiệt (cách nhiệt cũng áp dụng cho bồn chứa, tháp v.v.)
distance sleeve /cơ khí & công trình/
ống (ngăn) cách
expanding spacer /cơ khí & công trình/