TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống cách

ống cách

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ống cách

ống cách

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ống cách

distance sleeve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 distance sleeve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ống cách

expanding spacer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 expanding spacer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rohr gedämmt (Dämmung entsprechend auch für Behälter, Kolonnen usw.)

Ống cách nhiệt (cách nhiệt cũng áp dụng cho bồn chứa, tháp v.v.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distance sleeve /cơ khí & công trình/

ống (ngăn) cách

 expanding spacer /cơ khí & công trình/

ống cách

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

distance sleeve

ống (ngăn) cách

expanding spacer

ống cách