Việt
Ống cống
đường cống
Anh
Culvert
culvert head
ditch
kennel
movable bridge
sluice-gate
sluice
Duct
Pháp
Buse
So wurden Abwasserkanäle aus Beton stellenweise durch mikrobiologisch induzierte Korrosion zerstört und das Abwasser verunreinigte das umgebende Erdreich.
Vì vậy những ống cống chứa nước thải bằng bê tông cũng bị phá hủy ở nhiều nơi do ăn mòn của vi sinh vật và nước thải có thể thoát ra làm ô nhiễm vùng đất xung quanh.
Ống cống,đường cống
[EN] Duct
[VI] Ống cống; đường cống
[FR] Buse
[VI] -Ống cống thoát nước tiết diện tròn.-Đường ống dùng cho dây điện và điện thoại .-Ống dùng để vận chuyển không khí trong thông gió
culvert head /y học/
ống cống
culvert head, ditch, kennel, movable bridge, sluice-gate, sluice /xây dựng/
Một kênh cho nước chảy qua được gắn một cổng trượt dọc để điều chỉnh dòng chảy.