TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống chữ thập

ống chữ thập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ống bôn nhánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

ống chữ thập

cross

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

four-way pipe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

ống chữ thập

Kreuzrohrstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

four-way pipe

ống chữ thập, ống bôn nhánh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreuzrohrstück /nt/XD/

[EN] cross

[VI] ống chữ thập