Việt
ống cuộn giấy
trục cuốn giấy
Anh
reel of paper
jumbo roll
roller
Đức
Papierrolle
Papierrolle /f/GIẤY/
[EN] jumbo roll, reel of paper
[VI] ống cuộn giấy, trục cuốn giấy
jumbo roll /toán & tin/
reel of paper /toán & tin/
jumbo roll, roller
jumbo roll, reel of paper