TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống nói

ống nói

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

micrô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súng các bin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn ống nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giày đánh gôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tất đánh gôn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ống nói

 microphone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ống nói

Mikrofonkapsel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mikrophon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stutzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mikrophon /n -s, -e/

ống nói, micrô.

Stutzen /m -s, =/

1. (quân sự, cổ) súng các bin; 2. (kĩ thuật) ống nói, óng nhánh, đoạn ống nói; 3. giày đánh gôn, tất đánh gôn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microphone

ống nói

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ống nói

Mikrofonkapsel f