Việt
ống nhòm lăng kính
thủy tinh dùng làm lăng kính
lăng kính thủy tinh.
Anh
prism binoculars
field glass
field glasses
glass
Đức
Prismenglas
Prismenglas /n -es, -gläser/
1. ống nhòm lăng kính; 2. thủy tinh dùng làm lăng kính, lăng kính thủy tinh.
prism binoculars, field glass, field glasses, glass
prism binoculars /vật lý/