Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Glasröhrchen /das/
ống thủy tinh;
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
glass tube
ống thủy tinh
glass pipe
ống thủy tinh
glass pipe
ống thủy tinh
glass tube
ống thủy tinh
spirit-level
ống thủy tinh
glass pipe, glass tube
ống thủy tinh