TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ổn định đất

Ổn định đất

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ổn định đất

Soil stabilization

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soil stabilization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

ổn định đất

Stabilisation des sols

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soil stabilization /toán & tin/

ổn định đất

 soil stabilization /xây dựng/

ổn định đất

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Ổn định đất

[EN] Soil stabilization

[VI] Ổn định đất

[FR] Stabilisation des sols

[VI] Thao tác để sửa đổi (thường là trung hạn hoặc dài hạn) các đặc trưng của đất nhằm làm cho dất có một trạng thái ổn định nhất định, nhất là với tác dụng của nước và của băng giá, làm cho đất có một cường độ lâu bền có thể đo được bằng các thí nghiệm điển hình đối với vật liệu rắn.