TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ổ đỡ trục

ổ đỡ trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ổ bệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ổ giá cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ổ đỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ổ đỡ trục

plummer block bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pedestal bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pillow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pillow block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plummer block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 pillow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pillow block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plummer block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plummer block bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radial bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shaft bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pedestal bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ổ đỡ trục

Stehlager

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Anzahl der Kurbelwellenlager

Số ổ đỡ trục khuỷu

Bei Verwendung von Plastigage (Bild 2, Seite 231) muss jedes Lager einzeln vermessen werden.

Khi sử dụng dụng cụ đo khoảng hở ổ đỡ/trục Plastigage (Hình 2, trang 231), mỗi ổ đỡ trục phải được đo riêng.

Lagerspiel. Es wird vom Hersteller vorgeschrieben. und kann durch Ausmessen von Pleuellager und Kurbelzapfen bestimmt werden.

Độ hở ổ đỡ trục được nhà sản xuất quy định và có thể được xác định bằng cách đo từ ổ đỡ trục thanh truyền và chốt khuỷu.

Wie kann das Kurbelwellenlagerspiel nachgeprüft werden?

Độ hở ổ đỡ trục khuỷu được kiểm soát như thế nào?

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lager-gehäuse

Vỏ ổ đỡ trục

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stehlager /nt/CT_MÁY/

[EN] pedestal bearing, pillow, pillow block, plummer block, plummer block bearing

[VI] ổ bệ, ổ giá cao, ổ đỡ, ổ đỡ trục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plummer block bearing

ổ đỡ trục

pedestal bearing

ổ đỡ trục

pedestal bearing, pillow

ổ đỡ trục

pillow

ổ đỡ trục

pillow block, pillow block

ổ đỡ trục

pillow block, plummer block

ổ đỡ trục

plummer block, plummer block bearing

ổ đỡ trục

plummer block bearing, radial bearing, stay, shaft bearing /cơ khí & công trình/

ổ đỡ trục

Ổ đỡ trục quay, để giảm ma sát và giữ cho trục đồng tâm.

 pedestal bearing, pillow, pillow block, plummer block, plummer block bearing

ổ đỡ trục