TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở dưới đất

ở dưới đất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngầm dưới đất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nằm dưới đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hóa đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hóa thạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ở dưới đất

inbye

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inbyeside

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ở dưới đất

fossil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Als sie Schneewittchen wie tot auf der Erde liegen sahen, hatten sie gleich die Stiefmutter in Verdacht, suchten nach und fanden den giftigen Kamm.

Thấy Bạch Tuyết nằm như chết ở dưới đất, họ nghi ngay mụ dì ghẻ, họ lùng sục và tìm thấy chiếc lược tẩm thuốc độc cài trên đầu,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fossil /[fo'sid] (Adj.)/

ở dưới đất; nằm dưới đất; bị hóa đá; bị hóa thạch;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inbye

ở dưới đất, ngầm dưới đất

inbyeside

ở dưới đất, ngầm dưới đất