Việt
ở dưới đất
ngầm dưới đất
nằm dưới đất
bị hóa đá
bị hóa thạch
Anh
inbye
inbyeside
Đức
fossil
Als sie Schneewittchen wie tot auf der Erde liegen sahen, hatten sie gleich die Stiefmutter in Verdacht, suchten nach und fanden den giftigen Kamm.
Thấy Bạch Tuyết nằm như chết ở dưới đất, họ nghi ngay mụ dì ghẻ, họ lùng sục và tìm thấy chiếc lược tẩm thuốc độc cài trên đầu,
fossil /[fo'sid] (Adj.)/
ở dưới đất; nằm dưới đất; bị hóa đá; bị hóa thạch;
ở dưới đất, ngầm dưới đất