TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở hướng ngược lại

ở hướng khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở hướng ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở hướng ngược lại

andersherum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In die entgegengesetzte Richtung erlauben sie einen ungehinderten Abfluss der Druckluft durch das Rückschlagventil.

Ở hướng ngược lại, chúng cho phép khínén thoát ra không bị cản trở qua vanáp lực ngược.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Kühlschrank steht jetzt andersherum

bây giờ cái tủ lạnh đang đứng ở hướng ngược lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andersherum /(Adv.)/

ở hướng khác; ở hướng ngược lại;

bây giờ cái tủ lạnh đang đứng ở hướng ngược lại. : der Kühlschrank steht jetzt andersherum