Việt
ụt ịt
ủn ỉn
nói lủng bủng.
Đức
grunzen
grunzen /vi/
1. [kêu] ủn ỉn, ụt ịt; 2. nói lủng bủng.
1) grunzen vi;
2) béo ụt ịt dick (a), beleibt (a).