Việt
ủn ỉn
ụt ịt
nói lủng bủng.
kêu ủn ỉn
kêu ụt ịt
nói lúng búng
nói không rõ ràng
Đức
grunzen
grunzen /[’grontsan] (sw. V.; hat)/
(heo, lợn) kêu ủn ỉn; kêu ụt ịt;
(ụgs ) nói lúng búng; nói không rõ ràng;
grunzen /vi/
1. [kêu] ủn ỉn, ụt ịt; 2. nói lủng bủng.