Việt
nói không rõ ràng
nói lúng búng
Đức
mau
grunzen
mau /schein [’maufaln] (sw. V.; hat)/
(ugs ) nói không rõ ràng (undeutlich reden);
grunzen /[’grontsan] (sw. V.; hat)/
(ụgs ) nói lúng búng; nói không rõ ràng;