Việt
ứng suất dư
sự quá ứng suất
Anh
residual stress
overstress
locked-up stress
Đức
Restspannung
:: Spannungsabbau von vorangegangene Fertigungsverfahren (Spannungsarmglühen).
Giảm ứng suất dư từ những phương pháp gia công trước đó (nung giảm ứng suất).
Dadurch wird zum einen die Qualität der Schweißnaht verbessert (z. B. keine Restspannungen), zum anderen wird die Schweißgeschwindigkeit deutlich erhöht (Bild 2).
Qua đó, một mặt chất lượng của mối hàn được cải thiện (thí dụ không còn ứng suất dư), mặt khác tốc độ hàn tăng rõ rệt (Hình 2).
ứng suất (còn) dư
residual stress /điện lạnh/
locked-up stress, residual stress
Restspannung /f/XD, SỨ_TT/
[EN] residual stress
[VI] ứng suất dư
ứng suất dư; sự quá ứng suất