TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ứng suất dư

ứng suất dư

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự quá ứng suất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
ứng suất dư

ứng suất dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ứng suất dư

residual stress

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

overstress

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

locked-up stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locked-up stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residual stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ứng suất dư

residual stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residual stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ứng suất dư

Restspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Spannungsabbau von vorangegangene Fertigungsverfahren (Spannungsarmglühen).

Giảm ứng suất dư từ những phương pháp gia công trước đó (nung giảm ứng suất).

Dadurch wird zum einen die Qualität der Schweißnaht verbessert (z. B. keine Restspannungen), zum anderen wird die Schweißgeschwindigkeit deutlich erhöht (Bild 2).

Qua đó, một mặt chất lượng của mối hàn được cải thiện (thí dụ không còn ứng suất dư), mặt khác tốc độ hàn tăng rõ rệt (Hình 2).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

residual stress

ứng suất dư

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

residual stress

ứng suất (còn) dư

residual stress

ứng suất dư

locked-up stress

ứng suất dư

 residual stress /điện lạnh/

ứng suất (còn) dư

 locked-up stress, residual stress

ứng suất dư

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Restspannung /f/XD, SỨ_TT/

[EN] residual stress

[VI] ứng suất dư

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

residual stress

ứng suất dư

overstress

ứng suất dư; sự quá ứng suất