Việt
cây lanh
cây lanh .
cây lanh .'
Anh
flax
Đức
Flachs
Lein
Kränselflachs
Lein /[Iain], der; -[e]s, -e/
cây lanh;
Flachs /[flaks], der; -es/
Kränselflachs /m -es/
cây lanh (Linum usi- tatissimum).
Lein /m -(e)s, -e (thực vật)/
cây lanh (Linum L.).'
flax /xây dựng/
[DE] Flachs
[EN] flax
[VI] cây lanh