TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí tượng học

khí tượng học

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môn khí tượng sinop theoretical ~ khí tượng học lý thuyết world ~ khí tượng học học thế giới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dựa trên cơ sở khí tượng học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
. khí tượng học

. khí tượng học

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

khí tượng học

meteorology

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

meteorologic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
. khí tượng học

meteorology

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

khí tượng học

Meteorologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Wetterkünde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wetterkunde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

MeteoroJogie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wetterkundlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

khí tượng học

Météorologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wetterkunde /die (o. PL)/

khí tượng học;

MeteoroJogie /die; -/

(thuọc) khí tượng học;

wetterkundlieh /(Adj.)/

(thuộc) khí tượng học; dựa trên cơ sở khí tượng học;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wetterkünde /f =/

khí tượng học; Wetter

Từ điển toán học Anh-Việt

meteorology

. khí tượng học

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Khí tượng học

[DE] Meteorologie

[EN] meteorology

[FR] Météorologie

[VI] Khí tượng học

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

meteorologic

( thuộc ) khí tượng học

meteorology

khí tượng học, môn khí tượng aernautical ~ khí tượng học hàng không air-mass ~ khí tượng học khí đoàn applied ~ khí tượng học ứng dụng comparative ~ khí tượng học so sánh correlative ~ khí tượng học tương quan descriptive ~ khí tượng học mô tả dynamic ~ khí tượng học động lực forest ~ khí tượng học lâm nghiệp general ~ khí tượng phổ thông, khí tượng đại cương industrial ~ khí tượng học công nghiệp marine ~ khí tượng học hải dương mathematic ~ khí tượng học toán học medical ~ khí tượng học y tế military ~ khí tượng học quân sự mountain ~ khí tượng học núi cao physical ~ khí tượng học núi cao radio ~ khí tượng học vô tuyến statical ~ khí tượng tĩnh (học) synoptic ~ khí tượng học thời tiết, môn khí tượng sinop theoretical ~ khí tượng học lý thuyết world ~ khí tượng học học thế giới

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

meteorology

khí tượng học