meteorologic
( thuộc ) khí tượng học
meteorology
khí tượng học, môn khí tượng aernautical ~ khí tượng học hàng không air-mass ~ khí tượng học khí đoàn applied ~ khí tượng học ứng dụng comparative ~ khí tượng học so sánh correlative ~ khí tượng học tương quan descriptive ~ khí tượng học mô tả dynamic ~ khí tượng học động lực forest ~ khí tượng học lâm nghiệp general ~ khí tượng phổ thông, khí tượng đại cương industrial ~ khí tượng học công nghiệp marine ~ khí tượng học hải dương mathematic ~ khí tượng học toán học medical ~ khí tượng học y tế military ~ khí tượng học quân sự mountain ~ khí tượng học núi cao physical ~ khí tượng học núi cao radio ~ khí tượng học vô tuyến statical ~ khí tượng tĩnh (học) synoptic ~ khí tượng học thời tiết, môn khí tượng sinop theoretical ~ khí tượng học lý thuyết world ~ khí tượng học học thế giới