TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt đới

nhiệt đới

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Lâm nghiệp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thuốc thú y

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
. nhiệt đới

. nhiệt đới

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

nhiệt đới

tropical

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

tropical precipitation mưa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tropics

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tropic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 tropic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tropical forest management

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tropical veterinary medicine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
. nhiệt đới

tropical

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

nhiệt đới

Waldwirtschaft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tropische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Veterinärmedizin

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tropen-

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

nhiệt đới

Foresterie tropicale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Médecine vétérinaire tropicale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch anthropogene (von Menschen verursachte) Einflüsse gefährdete Ökosysteme sind z. B. die Antarktis, der tropische Regenwald und die Tundra.

Thí dụ về những hệ sinh thái bị đe dọa bởi tác động của con người là Nam cực, rừng mưa nhiệt đới và lãnh nguyên (tundra).

Auch auf das Tierreich hinweisende Arten wie die Amöbe und das Pantoffeltierchen sind Protisten, ebenso bestimmte einzellige Parasiten, die für schlimme Infektionskrankheiten mit vielen Todesfällen verantwortlich sind, z.B. die Erreger der Tropenseuchen Malaria und Schlafkrankheit in Afrika.

Trong giới động vật cũng có nhiều loại sinh vật nguyên sinh như trùng biến hình (amip), trùng cỏ (paramecium) và một vài loại trùng ký sinh chúng gây ra nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm gây tử vong, thí dụ như mầm bệnh nhiệt đới Malaria và bệnh ngủ ở châu Phi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Naturkautschuk entsteht aus dem Saft bestimmter tropischerBäume, der Latexmilch, und ist der am längsten bekannte Kautschuk.

Cao su thiên nhiên được hình thành từ nhựa của các loạicây nhiệt đới nhất định, sữa latex là cao su được biết lâu đời nhất.

Da der Kautschukimport eine gewisse Abhängigkeit von tropischen Ländern mit sich brachte, versuchte man zu Beginn des 20. Jahrhundert erfolgreich Kautschuk synthetisch herzustellen.

Do việc nhập khẩu cao su phụ thuộc vào các quốc gia nhiệt đới, vào đầu thế kỷ 20, người ta tìm cách sản xuất cao su tổng hợp và đã thành công.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Lâm nghiệp,nhiệt đới

[DE] Waldwirtschaft, tropische

[EN] tropical forest management

[FR] Foresterie tropicale

[VI] Lâm nghiệp, nhiệt đới

Thuốc thú y,nhiệt đới

[DE] Veterinärmedizin, Tropen-

[EN] tropical veterinary medicine

[FR] Médecine vétérinaire tropicale

[VI] Thuốc thú y, nhiệt đới

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Tropical

nhiệt đới

Từ điển toán học Anh-Việt

tropical

. nhiệt đới

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tropic

nhiệt đới

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tropic

(vùng) nhiệt đới

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tropical

(thuộc) nhiệt đới

tropical precipitation mưa

nhiệt đới

tropics

(vùng) nhiệt đới