Việt
tải dung
. tải dung
Anh
baring capacity
bearing capacity
bearing c
DIN EN 10224 Rohre und Fittings aus unlegierten Stählen für den Transport wässriger Flüssigkeiten einschließlich Trinkwasser – Technische Lieferbedingungen.
DIN EN 10224 Thép ống và phụ kiện bằng thép thô dùng cho chuyển tải dung dịch nước và nước uống – Điều kiện kỹ thuật cung cấp.
Leistungsaufnahme bei Verbrauchern mit ohmscher,induktiver und (oder) kapazitiver Last
Công suất tiêu thụ cho thiết bị tiêu thụ với tải điện trở (Ohm), tải cảm ứng và (hoặc) tải dung tính
baring capacity, bearing capacity /toán & tin/