TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tải dung

tải dung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
. tải dung

. tải dung

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tải dung

 baring capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
. tải dung

bearing c

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN EN 10224 Rohre und Fittings aus unlegierten Stählen für den Transport wässriger Flüssigkeiten einschließlich Trinkwasser – Technische Lieferbedingungen.

DIN EN 10224 Thép ống và phụ kiện bằng thép thô dùng cho chuyển tải dung dịch nước và nước uống – Điều kiện kỹ thuật cung cấp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Leistungsaufnahme bei Verbrauchern mit ohmscher,induktiver und (oder) kapazitiver Last

 Công suất tiêu thụ cho thiết bị tiêu thụ với tải điện trở (Ohm), tải cảm ứng và (hoặc) tải dung tính

Từ điển toán học Anh-Việt

bearing c

. tải dung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baring capacity, bearing capacity /toán & tin/

tải dung