Việt
Bê tông rỗng
bê tông nghèo
bê tông thô.
Anh
Porous concrete
aerated concrete
cellular concrete
hollow concrete
shale-ash cellular concrete
Đức
Porenbeton
Magerbeton
Pháp
Béton poreux
Magerbeton /m -s, -e (kĩ thuật)/
bê tông rỗng, bê tông nghèo, bê tông thô.
porous concrete
bê tông rỗng
[VI] Bê tông rỗng
[EN] aerated concrete, cellular concrete
[EN] Porous concrete
[FR] Béton poreux
[VI] Bê tông ximăng có độ rỗng hở rất lớn, vào khoảng 15%đến 30%.Để có được độ rỗng rất lớn này thường dùng một cấp phối gián đoạn và (hoặc)giảm bớt lượng cát.