Việt
bình chứa khí nén
bình chứa không khí
Anh
Air receiver
compressed air receiver tank
Compressed air reservoir
air drum
air housing
Đức
Druckluftbehälter
bình chứa không khí, bình chứa khí nén
[VI] Bình chứa khí nén
[EN] Compressed air reservoir
compressed air receiver tank /xây dựng/