Việt
Bình hút ẩm
bình làm khô
Anh
Desiccator
desccicator
dehydrating breather
desiccator
exsiccator
Đức
Exsikkator
Trockner
Entfeuchter
bình làm khô, bình hút ẩm
dehydrating breather /y học/
bình hút ẩm
desiccator /y học/
exsiccator /y học/
dehydrating breather, desiccator, exsiccator
Trockner /m/KT_LẠNH/
[EN] desiccator
[VI] bình hút ẩm
Entfeuchter /m/HOÁ, CN_HOÁ/
[VI] bình hút ẩm, bình làm khô
Exsikkator /m/HOÁ, CN_HOÁ, PTN, (sấy khô) CNT_PHẨM/
[DE] Exsikkator
[EN] Desiccator
[VI] Bình hút ẩm
[EN] desccicator