TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình hút ẩm

Bình hút ẩm

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

bình làm khô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

bình hút ẩm

Desiccator

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

desccicator

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

 dehydrating breather

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desiccator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exsiccator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bình hút ẩm

Exsikkator

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trockner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entfeuchter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

desiccator

bình làm khô, bình hút ẩm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dehydrating breather /y học/

bình hút ẩm

 desiccator /y học/

bình hút ẩm

 exsiccator /y học/

bình hút ẩm

 dehydrating breather, desiccator, exsiccator

bình hút ẩm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trockner /m/KT_LẠNH/

[EN] desiccator

[VI] bình hút ẩm

Entfeuchter /m/HOÁ, CN_HOÁ/

[EN] desiccator

[VI] bình hút ẩm, bình làm khô

Exsikkator /m/HOÁ, CN_HOÁ, PTN, (sấy khô) CNT_PHẨM/

[EN] desiccator

[VI] bình hút ẩm, bình làm khô

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Bình hút ẩm

[DE] Exsikkator

[EN] Desiccator

[VI] Bình hút ẩm

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Bình hút ẩm

[DE] Exsikkator

[EN] desccicator

[VI] Bình hút ẩm