Việt
Bình ngưng tụ
Anh
condenser
condensation tank
Đức
Kondensator
Kondensator /m/VT_THUỶ/
[EN] condenser
[VI] bình ngưng tụ
condenser /xây dựng/
bình ngưng tụ
condensation tank, condenser /xây dựng/
[EN] condenser (liquifier)
[VI] Bình ngưng tụ (hóa lỏng môi chất lạnh)
[EN] Condenser