TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bích họa

bích họa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ trên tường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bích họa

 fresco

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mural

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wall painting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wall painting

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

bích họa

Wandmalerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wandmalerei /í =, -en/

ngành] bích họa, vẽ trên tường; [bức] bích họa, tranh tưòng;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

wall painting

Bích họa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fresco

bích họa

 mural

bích họa

 wall painting

bích họa

 fresco, mural /xây dựng/

bích họa