Việt
Băng keo
băng dính
băng nối
băng dán
Anh
adhesive tape
fusible tape
splicing tape
bonding strip
Đức
Klebeband
Klebeverband
Klebeband /das (PI. ...bänder)/
băng dính; băng keo;
Klebeverband /der (Med.)/
băng dán; băng keo;
băng dính, băng keo (cách điện)
băng keo
adhesive tape /ô tô/
băng nối, băng keo
splicing tape /ô tô/
splicing tape /toán & tin/