Việt
bơm ly tâm
Anh
centrifugal pump
Impeller pump
Centifical pump
mixed-flow pump
centrifugal pumps
casing
pump
centrifugal
Đức
Schleuderpumpe
Kreiselpumpen
Zentrifugenpumpe
Zentrifugalpumpe
Kreiselpumpe
Schleuderpumpe /die (Technik)/
bơm ly tâm (Kreiselpumpe);
Bơm ly tâm
Centifical pump, Impeller pump
Bơm tuabin nén khí sử dụng một cánh quạt quay dẫn nước vào trung tâm và văng ly tâm, nước bắn theo hướng qua khe cánh quạt và ra ngoài máy bơm. Đặc điểm của máy bơm này là năng lực hoạt động và áp lực thấp.
[EN] centrifugal pump
[VI] bơm ly tâm
Centifical pump,Impeller pump
casing, centrifugal pump
Centrifugal pump,Impeller pump
pump,centrifugal
Schleuderpumpe /f/CN_HOÁ/
Zentrifugalpumpe /f/CN_HOÁ, CT_MÁY, ÔN_BIỂN/
Zentrifugenpumpe f bơm nén khí Kompressor m bơm phun nước Wasserstrahlpumpe f
[EN] centrifugal pumps