Việt
bản ngã
cái tôi
Ngã
chính mình
người
nhân
Anh
self
ego
man
person
Đức
Ich
mein ganzes Ich
toàn bộ bản chất của tôi;
liebe Ich
(mĩa mai) bản ngã, tự mình;
sein Ich nie vergessen
không bao giô quên quyền lợi của mình.
người,nhân,bản ngã
man, person, self
Ich /n = u -s, = u -s/
cái Tôi, bản ngã; mein ganzes Ich toàn bộ bản chất của tôi; das bessere - cái bản ngã tót nhất của tôi, lí tưỏng của tôi; das liebe Ich (mĩa mai) bản ngã, tự mình; sein Ich nie vergessen không bao giô quên quyền lợi của mình.
Bản ngã, cái tôi
Ngã, bản ngã, cái tôi, chính mình
Ich /das; -[s], -[s]/
(Psych ) bản ngã;
- dt. (H. bản: của mình; ngã: ta) Cái làm nên tính cách riêng biệt của mỗi người: Họ hi sinh bản ngã để chuốc lấy những danh giá, lợi lộc nhất thì (ĐgThMai).