TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảo hiểm tai nạn

bảo hiểm tai nạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo luật định

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

bảo hiểm tai nạn

accident insurance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 casualty insurance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

casualty insurance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incident

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accident insurance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

statutory accident insurance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

acsidnet insurance

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

bảo hiểm tai nạn

Unfallversicherung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesetzliche

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

bảo hiểm tai nạn

Assurance accident

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

statutaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unfallversicherung /ỉ =, -en/

sự] bảo hiểm tai nạn; Unfall

Từ điển toán học Anh-Việt

acsidnet insurance

bảo hiểm tai nạn

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bảo hiểm tai nạn

[DE] Unfallversicherung

[EN] accident insurance

[FR] Assurance accident

[VI] Bảo hiểm tai nạn

Bảo hiểm tai nạn,theo luật định

[DE] Unfallversicherung, gesetzliche

[EN] statutory accident insurance

[FR] Assurance accident, statutaire

[VI] Bảo hiểm tai nạn, theo luật định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 casualty insurance

bảo hiểm tai nạn

casualty insurance, incident

bảo hiểm tai nạn

 accident insurance

bảo hiểm tai nạn

accident insurance

bảo hiểm tai nạn

casualty insurance

bảo hiểm tai nạn

 accident insurance, casualty insurance /hóa học & vật liệu/

bảo hiểm tai nạn