Việt
bể phốt
bể tự hoại
hố tiêu nước thải
bể lắng
xitec
hố thu nước
hố trũng
bể hố xí tự hoại
hố nước rác
khay hứng dầu
Anh
septic tank
cess pit
cesspool
cess pool
sump
Đức
Faulbecken
Faulgrube
Senkgrube
Klärgrube
bể lắng, xitec, hố thu nước, hố trũng, bể phốt, bể hố xí tự hoại, hố nước rác, khay hứng dầu
Faulbecken /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] septic tank
[VI] bể tự hoại, bể phốt
Faulgrube /f/KTC_NƯỚC/
Senkgrube /f/KTC_NƯỚC/
[EN] cess pit, cess pool
[VI] bể phốt; hố tiêu nước thải
Klärgrube /f/D_KHÍ/
[EN] cess pool
[VI] bể phốt, hố tiêu nước thải
Bể phốt
Một hệ thống xử lý nước thải trong gia đình sử dụng bể ngầm dưới mặt đất để tiếp nhận chất thải, vi khuẩn trong nước thải phân hủy chất thải hữu cơ, những cặn bã lắng xuống đáy của bể, và dòng chảy nước thải tuôn ra ngoài bể dưới mặt đất qua đường ống. Bã thải phải bơm hút ra ngoài theo định kỳ.
cess pit, cesspool, septic tank