Việt
bệnh dịch
bệnh truyền nhiễm
Dịch
căn bệnh lan truyền rộng và kéo dài
Anh
Epidemic
plague
pestilence
Đức
Seuche
Epidemie
Volkskrankheit
Epidemie /[epide'mi:], die; -, -n/
bệnh dịch; bệnh truyền nhiễm (ansteckende Massener krankung, Seuche);
Volkskrankheit /die/
căn bệnh lan truyền rộng và kéo dài; bệnh dịch;
pestilence /y học/
bệnh truyền nhiễm, bệnh dịch
epidemic
Dịch, bệnh dịch
Epidemic,plague
Bệnh dịch
[EN] Epidemic
[VI] Bệnh dịch
Seuche f, Epidemie f; bệnh dịch