Việt
bệnh lao
lao.
Anh
Tuberculosis
tuberculosis
phthisis
Đức
Tuberkulose
Schwindsuch
tuberkulös
Tbc -krank
Tabes
Pháp
Tuberculose
Tuberkulose /[tuberku'loizo], die; -n/
(Abk : Tb, Tbc) bệnh lao;
Tabes /[...es], die; - (Med.)/
(veraltet) bệnh lao (Schwindsucht);
Tuberkulose /f =, -n/
bệnh lao; an - erkranken bị lao.
Tbc -krank /a/
bị] bệnh lao, lao.
Bệnh lao
[DE] Tuberkulose
[VI] Bệnh lao
[EN] Tuberculosis
[FR] Tuberculose
Tuberculosis,phthisis
tuberculosis /y học/
(y) Tuberkulose f; Schwindsuch f; tuberkulös (a)