Việt
Bộ điều chỉnh áp suất
Anh
pressure controller
pressure regulator
pressure governor
Đức
Druckregler
Druckregler /m/XD, KT_ĐIỆN/
[EN] pressure regulator
[VI] bộ điều chỉnh áp suất
Druckregler /m/GIẤY/
[EN] pressure controller
bộ điều chỉnh áp suất
pressure controller, pressure governor, pressure regulator
Là loại van thông thường được sử dụng để điều chỉnh áp suất.
[VI] Bộ điều chỉnh áp suất