TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biện biệt

Biện Biệt

 
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phân biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhận định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân biện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhận ra<BR>charism of ~ of spirits Thánh ân giúp phân loại bụt thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

biện biệt

discernment

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

discernment

Phân biệt, nhận định, biện biệt, phân biện, nhận ra< BR> charism of ~ of spirits Thánh ân giúp phân loại bụt thần [phân biệt thần thật hoặc gỉa; do Chúa Thánh Thần ban cho nhưng không, để có thể phân biệt tiên tri thật hay gỉa, nhận biết bí mật của người kh

Từ điển Tầm Nguyên

Biện Biệt

Biện: xem xét để phân biệt, biệt: phân chia. Tiếc không biện biệt ngư châu. Ðại Nam Quốc Sử