TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biện pháp khuyến thích

Biện pháp khuyến thích

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

vật khuyến khích.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

biện pháp khuyến thích

Incentive

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Incentive

[VI] (adj) Biện pháp khuyến thích, vật khuyến khích.

[EN] Direct ~ : Biện pháp khuyến khích trực tiếp; Economic ~ : Biện pháp khuyến khích kinh tế; Indirect: Biện pháp khuyến khích gián tiếp.