TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bong sơn

bong sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tróc sơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị loang ra khi giặt 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bong sơn

 intercoat adhesion failure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paint peeling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intercoat adhesion failuren

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

bong sơn

ausgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgehen /(unr. V.; ist)/

(landsch ) (màu sắc) tróc sơn; bong sơn; bị loang ra khi giặt (auslaufen) 1;

Từ điển ô tô Anh-Việt

intercoat adhesion failuren

Bong sơn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intercoat adhesion failure, paint peeling /ô tô;xây dựng;xây dựng/

bong sơn

 intercoat adhesion failure /ô tô/

bong sơn

 paint peeling /ô tô/

bong sơn