Việt
bong sơn
tróc sơn
bị loang ra khi giặt 1
Anh
intercoat adhesion failure
paint peeling
intercoat adhesion failuren
Đức
ausgehen
ausgehen /(unr. V.; ist)/
(landsch ) (màu sắc) tróc sơn; bong sơn; bị loang ra khi giặt (auslaufen) 1;
Bong sơn
intercoat adhesion failure, paint peeling /ô tô;xây dựng;xây dựng/
intercoat adhesion failure /ô tô/
paint peeling /ô tô/