TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách âm cho khoang rỗng

Cách âm cho khoang rỗng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

trống

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

cách âm cho khoang rỗng

void damping

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

cavity damping

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

cách âm cho khoang rỗng

Hohlraumdämpfung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Hohlraumdämpfung

[VI] Cách âm cho khoang rỗng, trống

[EN] void damping, cavity damping