Việt
có hình thoi
dạng hình thoi
giống hình thoi
dạng thoi
có hình bình hành ~ dodecachedron hình thoi mười hai mặt ~ mica flogopit
Anh
lozenge
diamond
rhombic
Đức
rhombisch
rhomboid
có hình thoi(khoáng), dạng thoi , có hình bình hành ~ dodecachedron hình thoi (khoáng ) mười hai mặt ~ mica flogopit (khoáng)
rhombisch /(Adj.)/
có hình thoi; dạng hình thoi (rautenförmig);
rhomboid /(Adj.)/
có hình thoi; giống hình thoi;
Có hình thoi
lozenge /cơ khí & công trình/