Việt
Công suất cắt
năng suất cắt
tính cắt gọt
Anh
cutting capacity
cutting power
rupturing cap
Đức
Schnittleistung
Spanleistung
công suất cắt, năng suất cắt, tính cắt gọt
rupturing cap /xây dựng/
công suất cắt (điện)
Spanleistung /f/CNSX/
[EN] cutting capacity
[VI] công suất cắt
[VI] Công suất cắt
[EN] cutting power