TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơi

cơi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tiếng việt

Anh

cơi

welt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

cơi

aufstocken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überbauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cơi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tablett

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Präsentierteller

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

cơi

- dt. Đồ đựng trầu cau, có hình như chiếc khay nhỏ, đáy nông và có nắp: Đàn ông nông nổi giếng khơi, Đàn bà sâu sắc như cơi đựng trầu (cd.).< br> - 2 dt. Cây có lá nhỏ dài, dùng để nhuộm vải thành màu vàng lục sẫm hoặc để đánh bả cá.< br> - 3 đgt. Nâng cao bằng cách xây, đắp thêm lên: cơi nhà lên một tầng nữa cơi bờ đê.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

welt

Cơi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cơi

1) aufstocken vt, überbauen vt; cơi thêm một tàng um eine Etage aufstocken;

2) Tablett n, Präsentierteller m; cơi trầu Präsentierbrett n für Betel